プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đông kết
agglomerated
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đông
winter
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đông.
east.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đông.
- yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đường đông
have you received the package yet?
最終更新: 2021-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
đông nghẹt .
freeze up
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
nam-Đông nam
south-southeast
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đông-đông nam.
east-southeast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và đám đông đã có kết quả!
and the crowd has spoken!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khắc mòn kết đông
freeze etch
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
có lẽ mùa đông đã hoàn toàn kết thúc rồi.
maybe winter's finally over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phía đông, phía đông!
east side, east side, he's coming from the east
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chất kết đông hoá học
coagulation, chemical
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
cách thành Đông 30 dặm, phản quân tập kết ở đó.
a rebel army is gathered 30 miles from here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đám đông không còn tin là trận đấu đã sắp kết thúc.
the crowd does not believe in endgame
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: