プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đúng
- yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
Đúng.
- he's telling the truth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đúng
- or girl, right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đúng.
- yes, now go back to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đúng!
- a clown running in the dark!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đúng đúng.
- yes yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tốt nghiệp đúng hạn
completed on time
最終更新: 2021-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
-đúng đúng đúng.
- yes. yes. yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng, đúng, đúng!
good, good!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trả nợ không đúng hạn
default
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
họ luôn trả phí đúng hạn.
i can't hand this to my fucking bank teller at chase manhattan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoàn thành khÔng đúng hạn
completed on time
最終更新: 2020-07-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta sẽ được thả đúng hạn.
he'll be released on time served.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ta sẽ có tiền thuê đúng hạn.
he will get his rent on time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người mua trả nợ không đúng hạn
buyer default
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
người luôn trả tiền phòng đúng hạn.
who pays the rent on time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tháng nào tôi cũng trả đúng hạn mà!
i pay every month on time! - i know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ khai trương đúng thời hạn.
we should open on time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng sẽ xong đúng thời hạn, tôi nghĩ vậy.
but, yes, i think so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tham vọng cùa ngươi đúng là vô hạn, tarish.
your ambition has no limits, tarish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: