プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chính quy
mainstreaming
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
cung chính quy
regular are
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
quân chính quy!
army!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cử nhân đại học
college bachelor
最終更新: 2020-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh học đại học.
you went to university.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bằng đại học học
by dai hoc
最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trường đại học.
- university.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học đại học
i'm studying at the university
最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tốt nghiệp đại học.
college-educated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sinh viên.bậc đại học.
students. undergrads.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- từ trường đại học.
- from the university.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giảng viên đại học?
- college?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đại học trenton community .
trenton community college.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đại học king's, cambridge.
king's college, cambridge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quy mô đào tạo hiện nay bao gồm gần 14.000 sinh viên đại học chính quy, gần 1.000 học viên cao học và hơn 50 nghiên cứu sinh.
our scope of training has over 14,000 full-time undergraduate students, over 1,000 graduates and over 50 postgraduates.
最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照: