検索ワード: đất tự nhiên (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đất tự nhiên

英語

natural land

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tổng đất tự nhiên

英語

total area of natural land

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tự nhiên

英語

nature

最終更新: 2014-02-08
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tự nhiên.

英語

naturally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tự nhiên.

英語

- my guest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tự nhiên?

英語

- natural? chemical?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứ tự nhiên

英語

- be our guest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứ tự nhiên.

英語

help yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cứ tự nhiên

英語

- you know, uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cứ tự nhiên.

英語

- by all meand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

latex tự nhiên

英語

natural latex

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng công đất tự nhiên (a + b + c)

英語

total area of nature land (a + b + c)

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

uống thêm 1 chén nữa có thể kết thành thể thống nhất với trời đất tự nhiên.

英語

another shot will make you be one with nature.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lực lượng mặt đất tự vệ nhật bản

英語

gsdfj ground self defense force japan

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

¶nơi xanh nhất của vùng đất tự do ¶

英語

¶ greenest state in the land of the free ¶

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,767,456,649 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK