プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đấu tranh.
i mean, seriously, it's not gonna happen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc đấu tranh.
the fight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con phải đấu tranh.
you have to fight this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chọn một cuộc đấu tranh
pick a struggle
最終更新: 2022-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng đấu tranh với nó.
don't battle with it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ nó đáng để đấu tranh
- worth fighting for
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cố lên, đấu tranh đi.
{\*come on,}fight him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sống nội tâm
introverted
最終更新: 2013-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc sống là phải đấu tranh.
life takes some damn strange turns.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai sẽ cùng ta đấu tranh?
and who will ride with me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta đấu tranh, phải không?
we fight, yes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đang phải đấu tranh, dom
he's struggling, dom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người nội tâm
introverted
最終更新: 2014-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em đang phải đấu tranh với nó.
i'm struggling with it right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đánh giá cuộc đấu tranh của mình.
the fact is that you underestimated your competition.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú nghĩ anh không đấu tranh à?
don't you think i didn't fight for that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đang đấu tranh cho chúng ta
he fights for us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc đấu tranh giữa 2 danh tính của cậu.
the struggle you have with your dual identity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
augustus gibbons luôn đấu tranh vì đất nước
- what? augustus gibbons always fought the system.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chứng kiến một con người đấu tranh.
- seeing a man fighting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: