検索ワード: đấu tranh nội tâm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đấu tranh nội tâm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đấu tranh.

英語

i mean, seriously, it's not gonna happen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc đấu tranh.

英語

the fight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con phải đấu tranh.

英語

you have to fight this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chọn một cuộc đấu tranh

英語

pick a struggle

最終更新: 2022-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng đấu tranh với nó.

英語

don't battle with it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

♪ nó đáng để đấu tranh

英語

- worth fighting for

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cố lên, đấu tranh đi.

英語

{\*come on,}fight him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sống nội tâm

英語

introverted

最終更新: 2013-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống là phải đấu tranh.

英語

life takes some damn strange turns.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai sẽ cùng ta đấu tranh?

英語

and who will ride with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta đấu tranh, phải không?

英語

we fight, yes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đang phải đấu tranh, dom

英語

he's struggling, dom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người nội tâm

英語

introverted

最終更新: 2014-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em đang phải đấu tranh với nó.

英語

i'm struggling with it right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đánh giá cuộc đấu tranh của mình.

英語

the fact is that you underestimated your competition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú nghĩ anh không đấu tranh à?

英語

don't you think i didn't fight for that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đang đấu tranh cho chúng ta

英語

he fights for us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc đấu tranh giữa 2 danh tính của cậu.

英語

the struggle you have with your dual identity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

augustus gibbons luôn đấu tranh vì đất nước

英語

- what? augustus gibbons always fought the system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chứng kiến một con người đấu tranh.

英語

- seeing a man fighting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,107,505 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK