プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đầu óc không tỉnh táo
a vacant mind
最終更新: 2023-09-28
使用頻度: 1
品質:
Đầu óc eckhart không tỉnh táo.
his mind was not his own.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không thể tỉnh táo.
i can't stay awake. stay awake, stay awake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không được tỉnh táo lắm
i'm not exactly thinking straight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn không còn tỉnh táo nữa.
he's is unconscious, chutiya.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ồ, không, tôi rất tỉnh táo.
- oh, no, i'm wide awake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ anh không còn tỉnh táo nữa.
now you are famously not sober.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà không còn tỉnh táo nữa sao?
are you completely crazy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rõ ràng hiện giờ cô không tỉnh táo
(women screaming)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy luôn giữ đầu óc tôi tỉnh táo.
she keeps my head on straight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tỉnh táo!
heel!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tỉnh táo.
- awake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cần rất tập trung và đầu óc thật tỉnh táo.
- well, why can't we do it? well, focus, um, the clarity of thought. l-l don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không. tối nay em muốn giữ đầu óc tỉnh táo.
no, i want to keep my head clear tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tỉnh táo đi
come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh tỉnh táo.
got sense.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giữ tỉnh táo!
stay awake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi phải tỉnh táo
stay awake. yes, you can.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nên tỉnh táo.
keep on your toes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu tỉnh táo chưa?
are you sober yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: