プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gậy!
bat!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gậy này.
rocks, trees, sticks,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái gậy.
- a bat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"gậy đỏ"
"red baton"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nhặt gậy lên
pick up the bat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gậy của hắn.
his staff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gậy chỉ huy!
it's mace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dùng gậy đi.
- we can use the bat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cây gậy đâu?
- where's the staff?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đưa tao cây gậy
give me the bat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
thọc gậy bánh xe.
try to throw a spanner in the works.
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
- đưa anh cây gậy
- hand me the bat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đưa tôi cây gậy.
- hand me that stick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gậy ông đập lưng ông
to be hoist with one's own petard
最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:
cất cây gậy vào đi.
we were losing altitude, you see, and heading for a fearful prang. this is a lovely holiday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bằng gậy bóng chày, nên...
with a baseball bat, so...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 1 gậy vào lỗ rồi.
hole in one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- do chạm vào cây gậy?
- touching the staff caused it, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giống 1 cây gậy hơn.
doesn't look like one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
josh, bỏ cây gậy xuống.
josh, put down the club.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: