検索ワード: đẩy lùi dịch bệnh một cách nhanh nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đẩy lùi dịch bệnh một cách nhanh nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

-Đây là cách nhanh nhất.

英語

it's the fastest way through.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải có một cách nhanh hơn.

英語

there's gotta be a faster way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách nhanh nhất để đến đó là gì

英語

what's the quickest way to get there

最終更新: 2014-07-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách nhanh nhất là sử dụng ánh nến.

英語

the fastest way to travel is by candlelight-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ đưa nó trở lại một cách nhanh nhất, được chứ?

英語

i'll get him back as soon as i can, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách nhanh nhất là đi lên mặt phía đông.

英語

the tastest way is straight up the east tace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách nhanh nhất để tiêu diệt kẻ thù của mình

英語

fastest way to kill your enemy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta phải hành động một cách nhanh chóng.

英語

we must act quickly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cách nhanh nhất đến grand central là gì?

英語

what's the fastest way to grand central?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

để viết một chút thông tin ngắn một cách nhanh chóng

英語

to write a short piece of information quickly

最終更新: 2018-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cách nhanh gọn đề giải quyết vấn đề của mày.

英語

there's a quicker way to take care of your problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì thế mà máy khoan có thể sửa một cách nhanh chóng

英語

so that the drill can be repaired quickly

最終更新: 2023-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bệnh một cách anh không nhận ra nữa.

英語

sick in a way i hadn't realized.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là cách nhanh nhất để đáp ứng nhu cầu tài chính của bạn.

英語

that is the fastest way to satisfy your finance needs.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bing bong nó đó là cách nhanh nhất để tới cơ quan trung tâm!

英語

bing bong says it's the quickest way to headquarters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách nhanh nhất để đến được trái tim của một cảnh sát là đi qua lá gan.

英語

the fastest way to a cop's heart is through his liver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

di chuyển từ nơi này đến nơi khác một cách nhanh chóng và tiết kiệm thời gian

英語

move from one place to another

最終更新: 2023-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách nhanh nhất để làm được việc đó là giúp chúng tôi mở chiếc hộp đó ra.

英語

the fastest way to make that happen is to help us open that box.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách nhanh nhất để đi từ đây đến quảng trường st john's smith?

英語

what's the best way to get to st. john's smith square from here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, cách nhanh nhất ra khỏi vùng lân cận này là thông qua những tòa nhà này.

英語

the fastest way out of this neighborhood is through those buildings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,977,786 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK