検索ワード: để cho công việc nhanh và hiệu quả hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

để cho công việc nhanh và hiệu quả hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có khả năng nắm bắt công việc nhanh và hiệu quả

英語

ability to grasp work quickly

最終更新: 2023-08-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhanh chóng và hiệu quả.

英語

it's quick, it's efficient.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để nhanh hơn.

英語

to gain more speed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công việc được giao hoàn thành nhanh và tốt hơn

英語

complete the assigned work well

最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải tiến hành công việc nhanh hơn đi.

英語

we have to work faster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để nhanh hơn, mạnh hơn.

英語

get faster, stronger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Để đến nơi nhanh hơn.

英語

- gets me to places quicker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm cho công việc dễ dàng hơn.

英語

makes our job easy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhanh hơn.

英語

faster!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhanh hơn!

英語

tubal-cain: faster!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhanh hơn.

英語

- yes, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều đó làm cho công việc dễ dàng hơn.

英語

that makes the sr paperwork easier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- để tàu chúng ta nhanh hơn!

英語

- and make this ship go faster!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xử lý công việc hiệu quả, nhanh chóng

英語

efficient, fast handling of work

最終更新: 2022-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công nghệ thấp, hiệu quả đấy

英語

low-tech, works for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ bí quyết để làm việc này không phải là chạy nhanh hơn,

英語

maybe the way to do this is not by going faster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một ngày làm việc hiệu quả

英語

have a productive day

最終更新: 2020-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc đó có thể sẽ hiệu quả.

英語

well, that may have just worked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn một tuần làm việc hiệu quả

英語

have a good week of work

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để thuận tiện hơn cho việc đi lại

英語

convenient for travel

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,926,305 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK