人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi có khả năng nắm bắt công việc nhanh và hiệu quả
ability to grasp work quickly
最終更新: 2023-08-17
使用頻度: 1
品質:
nhanh chóng và hiệu quả.
it's quick, it's efficient.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để nhanh hơn.
to gain more speed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
công việc được giao hoàn thành nhanh và tốt hơn
complete the assigned work well
最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải tiến hành công việc nhanh hơn đi.
we have to work faster.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để nhanh hơn, mạnh hơn.
get faster, stronger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Để đến nơi nhanh hơn.
- gets me to places quicker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm cho công việc dễ dàng hơn.
makes our job easy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhanh hơn.
faster!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
参照:
nhanh hơn!
tubal-cain: faster!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhanh hơn.
- yes, yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều đó làm cho công việc dễ dàng hơn.
that makes the sr paperwork easier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- để tàu chúng ta nhanh hơn!
- and make this ship go faster!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xử lý công việc hiệu quả, nhanh chóng
efficient, fast handling of work
最終更新: 2022-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
công nghệ thấp, hiệu quả đấy
low-tech, works for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ bí quyết để làm việc này không phải là chạy nhanh hơn,
maybe the way to do this is not by going faster.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc một ngày làm việc hiệu quả
have a productive day
最終更新: 2020-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc đó có thể sẽ hiệu quả.
well, that may have just worked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn một tuần làm việc hiệu quả
have a good week of work
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để thuận tiện hơn cho việc đi lại
convenient for travel
最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照: