検索ワード: địa chỉ tạm trú (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

địa chỉ tạm trú

英語

permanent address

最終更新: 2015-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địa chỉ

英語

address (geography)

最終更新: 2015-06-11
使用頻度: 23
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Địa chỉ.

英語

the address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Địa chỉ thường trú :

英語

permanent residence :

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

............, địa chỉ:

英語

............building, which is located at:

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Địa chỉ?

英語

where do you live?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sổ tạm trú

英語

temporary window

最終更新: 2013-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địa chỉ tạm trú cách hàng ăn hai tòa nhà.

英語

registered address two blocks from the diner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địa chỉ thường trú của mẹ:

英語

permanent residence of mother:

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ tạm thời

英語

you know just been hanging.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc chắn đó là một địa chỉ tạm.

英語

that will probably turn out to be an accommodation address. why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ, chỉ...tạm biệt.

英語

yeah, just... goodbye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thÔng tin vỀ ĐỊa chỈ thƯỜng trÚ

英語

permanent address

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đơn xác nhận tạm trú

英語

shelter verification form

最終更新: 2014-05-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ tạm thời mà thôi.

英語

for the moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tạm trú chỗ nào?

英語

where are you staying?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nơi tạm trú đóng cửa mất rồi.

英語

shelter's closed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ chỉ tạm thời lưu vong thôi.

英語

they've only been exiled temporarily.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ ngoại giao trung quốc, địa chỉ thường trú tại:

英語

ministry of foreign affairs of the people’s republic of china, permanent residence:

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn gia hạn tạm trú mới nhé

英語

i've already sent the documents! please pay attention to the phone to receive

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,759,568,522 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK