プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Địa trung hải
mediterranean
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
Địa trung hải.
medium frequency finding
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
trung hải
zhong hai
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là Địa trung hải
the mediterranean, probably.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
châu Âu, Địa trung hải
ets electronic telegraph system
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
bay qua Địa trung hải?
you know, crossing the mediterranean?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh sốt Địa-trung-hải
mediterranean fever
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đâu đó trên Địa trung hải
somewhere in the mediterranean
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào mừng tới Địa trung hải.
welcome to the mediterranean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khu vực phía đông Địa trung hải
mdas missile defense alarm system
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
khu vực trung tâm Địa trung hải
mdc western mediterranean area
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
bố mẹ đi Địa trung hải cơ mà.
it's the mediterranean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là địa trung hải phải không?
that's the mediterranean there, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bệnh thiếu máu ở Địa trung hải.
- mediterranean anemia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đậm chất Địa trung hải. cả ngày lẫn đêm.
lots of tourists, day and night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần đủ tiền để đi tới Địa trung hải.
i need enough money to reach the mediterranean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địa trung hải - 50 dặm phía nam cảng marseilles.
mediterranean sea 60 miles south of marseilles
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mùi Địa trung hải, sảng khoái, đầy sức sống.
-what smell?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lực lượng không quân đồng minh ở Địa trung hải
maaf mediterranean allied air force
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
hai ly nước lạnh có pha vị chanh Địa trung hải.
two glacier waters with mediterranean limes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: