検索ワード: đội ngũ giáo vên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đội ngũ giáo vên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đội ngũ thầy giáo

英語

the construction and defense of the country

最終更新: 2023-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lập đội ngũ.

英語

get them into formation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đội ngũ lãnh đạo

英語

leadership team

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đội ngũ gì vậy?

英語

what kind of outfit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi tập hợp đội ngũ...

英語

then assemble the team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi đội ngũ đã sẵn sàng

英語

when our ranks begin to form

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đội trưởng đội ngũ tinh.

英語

leader of five star troop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuê đội ngũ giám đốc cấp cao

英語

hire junior managers

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng đội ngũ kiểu nào chứ?

英語

what kind of outfit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuê đội ngũ giám đốc kinh doanh

英語

hire sales managers

最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toàn bộ đội ngũ imf bị chối bỏ.

英語

the entire imf has been disavowed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ĐỘi ngŨ giẢng viÊn trÌnh ĐỘ cao

英語

a top-quality team of lecturers

最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng đội ngũ mà tôi làm việc cho...

英語

but the team i work for...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huấn luyện đội ngũ và lễ tiết sỹ quan

英語

dc drill and ceremonies

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã bị sa thải khỏi hàng ngũ giáo sĩ.

英語

you've been dismissed from your clerical state.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là đội ngũ y bác sĩ của chúng tôi

英語

this is our medical team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy...nhân viên hậu đài, đội ngũ sản xuất...

英語

i saw... stagehands, production crew...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hugh thuộc về đội ngũ của chúng ta, whip.

英語

hugh's on our team, whip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

danh sách đội ngũ nhân viên bệnh viện ở đây cả à?

英語

- i want to do all the interviews again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có muốn gia nhập đội ngũ nòng cốt của chúng tôi?

英語

are you interested to join our core team?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,759,552,853 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK