検索ワード: đời sống đạo (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đời sống đạo

英語

phật pháp

最終更新: 2021-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đời sống ghép

英語

paraeiopod

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuế Đời sống.

英語

a life tax.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đời sống tinh thần

英語

good people good deeds

最終更新: 2020-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sức khỏe đời sống.

英語

the life force.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cất đời sống đi.

英語

i take life away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sống đời sống chúng muốn.

英語

and they're just loving each other, man. they're just aiming life the way they want to have life!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đời sống tình dục sao rồi?

英語

how's your sex life?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người sống đời sống thực vật

英語

a veggie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn chỉ còn đời sống thực vật.

英語

he's a turnip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung tâm đời sống tại dauntless.

英語

the center of life here at dauntless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con muốn cả đời sống như này sao?

英語

- this, this! is this the way you want the rest of your life to be?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đời sống hôn nhân thế nào, pullo?

英語

how is married life, pullo?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiệp hội Đời sống hoang dã nam phi.

英語

south african wildlife federation. why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jane, anh muốn em suốt đời sống bên anh.

英語

jane, i ask you to pass through life at my side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngoại trừ đời sống xã hội của em.

英語

except for my social life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con người vì mưu sinh mà quên mất đời sống

英語

men for the sake of getting a living forget to live.

最終更新: 2013-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ như powell có một đời sống giản dị.

英語

it looks like powell has a pretty normal one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"Đời sống tình dục của con ra sao" hả?

英語

"how is your sex life?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bọn anh gọi đó là "phong phú đời sống."

英語

we call it enrichment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,747,090,424 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK