プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đời sống đạo
phật pháp
最終更新: 2021-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đời sống ghép
paraeiopod
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thuế Đời sống.
a life tax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đời sống tinh thần
good people good deeds
最終更新: 2020-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
sức khỏe đời sống.
the life force.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cất đời sống đi.
i take life away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sống đời sống chúng muốn.
and they're just loving each other, man. they're just aiming life the way they want to have life!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đời sống tình dục sao rồi?
how's your sex life?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người sống đời sống thực vật
a veggie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn chỉ còn đời sống thực vật.
he's a turnip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung tâm đời sống tại dauntless.
the center of life here at dauntless.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con muốn cả đời sống như này sao?
- this, this! is this the way you want the rest of your life to be?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đời sống hôn nhân thế nào, pullo?
how is married life, pullo?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiệp hội Đời sống hoang dã nam phi.
south african wildlife federation. why?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jane, anh muốn em suốt đời sống bên anh.
jane, i ask you to pass through life at my side.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngoại trừ đời sống xã hội của em.
except for my social life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con người vì mưu sinh mà quên mất đời sống
men for the sake of getting a living forget to live.
最終更新: 2013-03-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vẻ như powell có một đời sống giản dị.
it looks like powell has a pretty normal one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"Đời sống tình dục của con ra sao" hả?
"how is your sex life?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bọn anh gọi đó là "phong phú đời sống."
we call it enrichment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています