検索ワード: đời sống vật chất (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đời sống vật chất

英語

life standard

最終更新: 2020-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vật chất

英語

matter

最終更新: 2014-02-02
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đời sống đạo

英語

phật pháp

最終更新: 2021-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuế Đời sống.

英語

a life tax.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người sống đời sống thực vật

英語

a veggie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn chỉ còn đời sống thực vật.

英語

he's a turnip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(món) vật chất.

英語

corporal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ sở vật chất

英語

facilities room

最終更新: 2020-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sức khỏe đời sống.

英語

the life force.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn phi vật chất!

英語

- he dematerialized!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trạng thái vật chất

英語

physical state

最終更新: 2013-07-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cất đời sống đi.

英語

i take life away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi chỉ không muốn sống đời sống thực vật.

英語

i just don't wanna be kept alive artificially.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhiều cặp vợ chồng trẻ thường đua theo đời sống vật chất.

英語

many young couples are too attached to physical life.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ sở vật chất tốt hơn

英語

career opportunities

最終更新: 2020-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sống cách biệt và xa lìa vật chất.

英語

we lived disconnected and apart from things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đời sống tình dục sao rồi?

英語

how's your sex life?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đời sống tốt hơn khỏe mạnh hơn

英語

better living, robust health.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và nước cũng phát sinh đời sống.

英語

and the waters, too, teemed with life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

loại bằng chứng vật chất nào?

英語

what kind of physical proof?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,070,782 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK