検索ワード: đứa con có hiếu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đứa con có hiếu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một đứa con.

英語

the child.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu là 1 đứa con trai hiếu thảo

英語

you're a filial son

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 đứa con gái.

英語

a daughter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn đứa con gái?

英語

what about the girl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 2 đứa con gái.

英語

two girls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho mấy đứa con anh.

英語

for your boys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có mấy đứa con?

英語

how many children do you have?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- một đứa con bé gái.

英語

- a little girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có một đứa con sao?

英語

having another kid? mmm-hmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ... bởi hai đứa con gái!

英語

- ...by two girls!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai đứa con nhà stark?

英語

i was only a boy when they took you away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- những đứa con còn lại.

英語

who are they? all that remain of my children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con có một đứa con phải nuôi.

英語

you have a son to bring up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những đứa con của harpy?

英語

the sons of the harpy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con có hai đứa con gái xinh đẹp

英語

i have two beautiful girls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chắc ông ta rất có hiếu với mẹ

英語

- i'm sure he's very kind to his mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đúng là một đứa con có hiếu, peter. Đó không phải lý do tại sao con cứu mẹ.

英語

plus, for the next hour, we're giving you sneak peeks at the upcoming season you can't see anywhere else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ko những là 1 đứa con trai hiếu thuận còn là một người bạn có nghĩa khí

英語

not only are you a filial son, you're also a righteous friend

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ôi, nếu con có một đứa con, con sẽ hiểu điều đó thôi.

英語

uh, if you ever have children, you'll understand that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi con có năm đứa con gái, hãy nói cho mẹ biết con nghĩ gì.

英語

when you have five daughters, tell me what else will occupy your thoughts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,456,291 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK