人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô ấy không uống rượu.
she doesn't drink spirits.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cho cô ấy uống ablixa.
i put her on ablixa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã cho cô ấy uống thuốc...
i've given her some medicine
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cho cậu ấy uống đi.
- pour the man a drink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uống rượu
- i'm having a drink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô bảo đã từng cho cô ấy uống thuốc.
she says you tried her on medication.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uống rượu?
drinking? who, me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà ấy đâu bao giờ uống rượu.
he made the toxin soluble so it could be airborne.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha... đừng uống rượu nhiều quá.
father... don't drink too much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy không bao giờ uống rượu
he never takes stimulants
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
anh ấy nói chỉ vào để uống rượu.
he says he just went in for a drink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh uống rượu.
- i was drinking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đến uống rượu
i'm here to drink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buồn thì uống rượu.
you sad, you drink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú từng uống rượu?
used to drink some, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không uống rượu.
- no drinking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không uống rượu?
- don't drink?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không uống rượu.
i don't drink ale.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh uống rượu không?
come in. it's a party.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
À, uống rượu không?
well, how about a drink?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: