検索ワード: đừng quên nhớ ấn nút theo dõi cô ấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đừng quên nhớ ấn nút theo dõi cô ấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đừng theo dõi cô ấy nữa.

英語

stop watching her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo dõi cô ấy.

英語

put her through.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai theo dõi cô ấy ?

英語

who's watching her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy anh đã theo dõi cô ấy?

英語

so you followed her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi dùng vệ tinh theo dõi cô ấy.

英語

- what is that? - gps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ đã, anh muốn... theo dõi cô ấy?

英語

wait,you wanna...spy on her? look,you can follow her all you want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-hắn theo dõi cô?

英語

- he's stalking you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có ai đó theo dõi cô ấy thì sao.

英語

someone will be watching her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- theo dõi cô ta ngay.

英語

track her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có camera theo dõi cô.

英語

there are cameras watching you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ cố gắng theo dõi điện thoại của cô ấy

英語

i'll try to trace her cell phone, maybe it's on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn đã theo dõi cô ta.

英語

thank you for watching her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể theo dõi di động của cô ấy không?

英語

can you track down her cell?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không ai theo dõi cô cả.

英語

- nobody is after you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã bảo tôi theo dõi cô ta.

英語

you asked me to keep tabs on her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy có biết chúng ta đang theo dõi cô ấy không?

英語

does she know we're putting her on the index?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không cần ai theo dõi cô nữa.

英語

we don't need anybody else tracking you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì bọn iran cũng đang theo dõi cô ta.

英語

because the iranians are watching her, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy theo dõi cô gái, và đừng để mất dấu.

英語

keep after the girl but don't lose him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn không muốn cô biết tôi đang theo dõi cô.

英語

didn't even want you to know i'm watching you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,759,588,061 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK