検索ワード: đừng quên tôi nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đừng quên tôi nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đừng quên tôi.

英語

don't forget me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng quên nhé!

英語

do not forget! do not forget!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng quên nhé.

英語

wouldn't miss it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng quên chúng tôi nhé.

英語

please do keep us in your thoughts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng quên chúng tôi nhé!

英語

don't forget about us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng quên em nhé

英語

we'll have to remember each other

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng cười tôi nhé.

英語

promise you won't laugh at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng giận tôi nhé!

英語

please don't be angry with me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và đừng quên tôi.

英語

- and don't forget me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh...đừng...quên...tôi.

英語

you...not...forget...me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng quên ăn sáng nhé

英語

i look forward to your message

最終更新: 2023-09-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đừng quên.

英語

don't forget.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

Đúng vậy, đừng quên nhé.

英語

nice to meet you. miss scorpion ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hy vọng bạn đừng quên tôi

英語

hy vọng bạn đừng quên tôi

最終更新: 2020-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng kể với vợ tôi nhé.

英語

don't tell the wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng quên thanh toán nhé!

英語

don't forget the payment!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kyle, đừng quên tôi là ai.

英語

- kyle, it's me you're talking to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đừng quên điều đó nhé - vâng. -

英語

- don't ever forget that, okay? - okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nếu có cơ hội, đừng quên tôi nhé?

英語

but keep a brother in mind, all right, if something opens up, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng quên chìa khóa xe đạp nhé

英語

- okay. oh, and don't forget the bike key.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,268,733 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK