プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đào hoa
peach flowers
最終更新: 2013-02-12
使用頻度: 1
品質:
cắm hoa
extracurricular activities
最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
hồng hoa,
profitable, ruddy, bright
最終更新: 2020-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn hoa?
sophisticated?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoa phượng
phoenix flower
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quỷ đào đất đấy.
it's a mole troll.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những kẻ đào mộ
selfish bastard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ấy hay đào bới.
he's a digger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổ chức đào tạo quản lý
management training institution
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- vì tôi đào tạo anh, sean.
- because i trained you, sean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh định đào mương hả?
-in the trunk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không nên đào bới hay ao ước.
not delving, not yearning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
3 người này, đào tiếp đi...
three of you. drag out the next one...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng đúng, sẽ đào hai cái mộ.
right. two graves.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao sẽ đào một cái lổ và chôn sống mày
lf he doesn't show up i'll dig a hole and bury you alive
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình đã phải tự đào đường thoát.
i had to tunnel my way out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vừa đào được một bộ xương mới.
we just dug up a new skeleton...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ đào đường hầm theo nhiều nhánh.
the tunnel we're digging branches off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: