プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang ăn trưa.
i'm at lunch now.
最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 1
品質:
Ăn trưa.
lunch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
Ăn trưa?
it's nine o'clock in the morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang ăn trưa với gia đình
i'm having dinner with my family
最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
phụ cấp ăn trưa
other additions (12) include:
最終更新: 2023-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hai người đang ăn trưa à?
- are you just having lunch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn trưa ?
your pink bra is nice
最終更新: 2020-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy... ăn trưa chứ?
so... lunch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tiền ăn trưa nhé?
lunch money?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a đang làm gi ? Đã ăn trưa chưa ?
what are you doing ? have you had lunch?
最終更新: 2022-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
mà bạn ăn trưa chưa
have you had lunch yet
最終更新: 2022-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phải đi ăn trưa.
gotta go to lunch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã ăn trưa chưa?
i'm waiting for you
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đồ ăn trưa của tôi.
- some lunch for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chuẩn bị ăn trưa
i'm going to have lunch
最終更新: 2023-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照: