検索ワード: đanh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đanh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đanh đá

英語

shrewish

最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đanh đê.

英語

come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự đanh lửa chậm

英語

spark retard

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đanh nhau đó!

英語

there's a fight going on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố đanh nói gì thế?

英語

what are you talking about, dad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người ta đanh chụp ảnh.

英語

pine

最終更新: 2013-06-07
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đanh tiền mua vé chứ gì?

英語

do i look like i have money?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đanh bóp méo lời em, dean.

英語

you're twisting my words here, dean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn cớm đanh định vào bằng cửa sau.

英語

the cops are trying to come in through the back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- giời ơi, con vẹo này đanh đá vãi.

英語

- man, this bitch is in shape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- một người đàn bà đanh đá độc ác.

英語

- little shrew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người đàn bà đanh đá của anh thật độc ác!

英語

you poisonous bitch!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dù chỉ là một đôi giày da đanh xấu xí mà thôi.

英語

just some ugly moccasins, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em đanh sống cùng bố mẹ nên tôi nấu ăn cho họ mỗi ngày

英語

i live with my parents so i cook for them every day

最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ðó là luật lệ về các thứ vít phung và tật đòng đanh,

英語

this is the law for all manner of plague of leprosy, and scall,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đều đanh chiến đấu hết mình vì thành phố này mà.

英語

we're both fighting to save this city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô là một người phụ nữ xinh đẹp, dù miệng lưỡi vô cùng đanh đá.

英語

you are a very lovely woman, shrewish tongue notwithstanding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô chỉ việc nhìn hắn như con sói quan sát con cừu hãy xem chuyện gì đanh xảy ra?

英語

you looked at him as wolf looks at sheep! but you could've been like sheep yourself! and what now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã phải đánh với 1 thằng điên cao 80 foot và mặc đồ tím và anh còn phải hạ 96 thằng mói được đanh với nó.

英語

i fought a crazy, 80-foot-tall, purple-suited dude and i had to fight 96 guys to get to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ta viết còn không xong đanh sách mua đồ, nói gì đến thư từ. tớ đang nghĩ gì nhỉ?

英語

the man can barely write out a grocery list, let alone a letter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,628,735 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK