プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đanh đá
shrewish
最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đanh đê.
come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự đanh lửa chậm
spark retard
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
có đanh nhau đó!
there's a fight going on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố đanh nói gì thế?
what are you talking about, dad?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đanh sống cùng bố mẹ nên tôi nấu ăn cho họ mỗi ngày
i live with my parents so i cook for them every day
最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ðó là luật lệ về các thứ vít phung và tật đòng đanh,
this is the law for all manner of plague of leprosy, and scall,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đều đanh chiến đấu hết mình vì thành phố này mà.
we're both fighting to save this city.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô là một người phụ nữ xinh đẹp, dù miệng lưỡi vô cùng đanh đá.
you are a very lovely woman, shrewish tongue notwithstanding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô chỉ việc nhìn hắn như con sói quan sát con cừu hãy xem chuyện gì đanh xảy ra?
you looked at him as wolf looks at sheep! but you could've been like sheep yourself! and what now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã phải đánh với 1 thằng điên cao 80 foot và mặc đồ tím và anh còn phải hạ 96 thằng mói được đanh với nó.
i fought a crazy, 80-foot-tall, purple-suited dude and i had to fight 96 guys to get to him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu ta viết còn không xong đanh sách mua đồ, nói gì đến thư từ. tớ đang nghĩ gì nhỉ?
the man can barely write out a grocery list, let alone a letter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: