検索ワード: điều kiện tốt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

điều kiện tốt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Điều kiện

英語

conditioning

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

điều kiện ?

英語

condition?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tạo điều kiện

英語

i just finished my job at the company.

最終更新: 2022-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điều kiện.

英語

conditionally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều kiện gì?

英語

and what's that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một điều kiện.

英語

- one condition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Điều kiện gì?

英語

- such as?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đủ điều kiện xét tốt nghiệp

英語

have a good sense of learning

最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điều kiện đảm bảo

英語

legal transparency

最終更新: 2024-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có 1 điều kiện.

英語

on one condition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với điều kiện gì?

英語

what's the catch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những điều kiện ở đây rất tốt.

英語

it's actually pretty good - three months' pay, six months' medical.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Điều kiện của anh?

英語

- your conditions?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi vô điều kiện

英語

treat me well

最終更新: 2021-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người tạo điều kiện.

英語

enablers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn điều kiện còn lại?

英語

of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không định kiện. - tốt.

英語

but those guys you beat up aren't pressing charges.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy đưa cô ấy đến một nơi có điều kiện tốt hơn

英語

you've got to get her to a proper clinic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta phải tranh đấu cho điều kiện tốt hơn.

英語

we must fight for the betterment of our conditions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

.. đủ điều kiện phản chiếu tốt mời cô ấy lên đây.

英語

although, i suppose the retro-reflector left on the moon by neil armstrong does qualify as a shiny object. why don't you ask her to come up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,972,475 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK