検索ワード: điện thanh toán (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

điện thanh toán

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thanh toán

英語

settlement

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 26
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh toán.

英語

making payment.

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

đã thanh toán

英語

please check again

最終更新: 2021-09-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh toán ngay.

英語

payment on delivery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh toán đi!

英語

pay me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giá thanh toán:

英語

- payment:

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh toán lương

英語

get acquainted with the new living environment

最終更新: 2022-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phía bưu điện đã thanh toán hết rồi sao?

英語

- the post office fucking settled?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đéo thể đợi được đến lúc sở bưu điện thanh toán hết nợ nần pháp lý, rồi sau đó thì tôi sẽ cút ngay khỏi cái đống cứt này.

英語

i can't wait till the post office settles my disability suit because then i'm gonna be out this motherfucker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,735,726,629 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK