検索ワード: điện thoại và linh kiện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

điện thoại và linh kiện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Điện thoại

英語

telephone

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 15
品質:

ベトナム語

Điện thoại.

英語

cell phones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

...điện thoại.

英語

- give me the phone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Điện thoại.

英語

- cell phone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"điện thoại".

英語

phone call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chọn từ một loạt điện thoại và phụ kiện của nokia.

英語

choose from a wide selection of nokia phones and accessories.

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 7
品質:

ベトナム語

linh kiện

英語

instead

最終更新: 2015-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điện thoại, điện thoại.

英語

phone, phone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điện thoại? Điện thoại?

英語

phone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khai thác điện thoại tốt hơn với phụ kiện nokia

英語

get even more from your device with nokia accessories

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điện thoại công cộng trên đường mỹ linh, cảm ơn!

英語

the public phone on meiiin st. thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

linh kiện điện tử

英語

electronic component

最終更新: 2014-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

linh kiện điện tử thụ động

英語

active component

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)

英語

inverse voltage

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,511,788 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK