プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tính thực tế
usefulness
最終更新: 2021-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
thực tế là..
as a matter of fact...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thực tế hả?
on the real?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
+ thực tế (m)
+ actual dimension (m).
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
hàng sẽ đi vào thực tế ngay.
feeds are coming online now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy thực tế đi.
let's get practical.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy thực tế đi.
let us be realistic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thực tế] (freud)
eidetic
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
- thực tế đi. - oh, ****!
no, no, not presently.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thực tế đi, đồ ngu.
get real, dumb-ass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhìn vào thực tế đi.
look at the facts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sống thực tế một chút đi.
live in the moment a little.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một tờ giấy phép cho một chuyến đi thực tế.
it's a permission slip for a class trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu thực tế 1 lần này đi.
be realistic for once.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dẫn con đi thực địa đấy hả?
we on a field trip?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cứ cho là đi thực địa đi.
- think of it as the ultimate field trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: