検索ワード: ảnh của tôi chụp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ảnh của tôi chụp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ảnh của tôi.

英語

pictures of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là ảnh của tôi

英語

you're so cute

最終更新: 2022-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ảnh của tôi được chưa?

英語

are my prints ready?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi cho bạn ảnh của tôi

英語

gửi cho tôi ảnh của bạn

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có đưa ảnh của tôi.

英語

i'm having my photo taken.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chụp

英語

i took them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn có ảnh của tôi nữa!

英語

-he's got my picture!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chụp hình.

英語

i take pictures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh lấy ảnh của tôi làm gì ?

英語

you. what did you snatch my photo for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh nhận được ảnh của tôi chưa?

英語

- you get my photograph?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện chụp ảnh là việc của tôi.

英語

and what i make on the photographs is mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng hình ảnh của tôi là gì?

英語

but what is my image?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có ảnh của cháu mới chụp không?

英語

peter:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó không tốt cho hình ảnh của tôi.

英語

this is not good for my image.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn xem ảnh của tôi không?

英語

would you like to see my photograph?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chụp nó ở nhà.

英語

i took it at home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang in mấy tấm ảnh của tôi trên lầu.

英語

they're printing some snaps for me upstairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong bóp của tôi,ảnh của mẹ tôi.

英語

in mine, there were photos of my mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chụp được một, hai...

英語

- i got one, two...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tới lượt tôi chụp cho anh.

英語

but i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,634,595 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK