プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ảnh của tôi.
pictures of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là ảnh của tôi
you're so cute
最終更新: 2022-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ảnh của tôi được chưa?
are my prints ready?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi cho bạn ảnh của tôi
gửi cho tôi ảnh của bạn
最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có đưa ảnh của tôi.
i'm having my photo taken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chụp mà
i took them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn có ảnh của tôi nữa!
-he's got my picture!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chụp hình.
i take pictures.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh lấy ảnh của tôi làm gì ?
you. what did you snatch my photo for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh nhận được ảnh của tôi chưa?
- you get my photograph?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện chụp ảnh là việc của tôi.
and what i make on the photographs is mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng hình ảnh của tôi là gì?
but what is my image?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có ảnh của cháu mới chụp không?
peter:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó không tốt cho hình ảnh của tôi.
this is not good for my image.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn xem ảnh của tôi không?
would you like to see my photograph?
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chụp nó ở nhà.
i took it at home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đang in mấy tấm ảnh của tôi trên lầu.
they're printing some snaps for me upstairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong bóp của tôi, có ảnh của mẹ tôi.
in mine, there were photos of my mother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chụp được một, hai...
- i got one, two...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tới lượt tôi chụp cho anh.
but i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: