検索ワード: Ở đó có gia đình yêu quý của tôu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Ở đó có gia đình yêu quý của tôu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ở đó có gia đình của tôi

英語

không khí trong lành

最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng có gia đình của mình.

英語

i have a family of my own.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó, mày đã có gia đình tao.

英語

and there you are. you have my family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- người đó giờ đã có gia đình

英語

- that guy's married now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có một gia đình yêu thương lẫn nhau

英語

i have a loving family

最終更新: 2021-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai yêu quý của tôi

英語

my dear son

最終更新: 2020-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"bạn yêu quý của tôi!"

英語

"my dear friend!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

charlotte yêu quý của tôi!

英語

my dear charlotte!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con là con yêu quý của cha.

英語

you are the child of my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có gia đình ở đó à?

英語

you got family, back there mrs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôi, cái thân yêu quý của tôi!

英語

dear me. great, i just tore my tights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đều được gia đình yêu thương.

英語

they too are loved by their families

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai yêu quý của bố mẹ, carl.

英語

your loving son, carl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn mình đều có gia đình ở đâu đó.

英語

we all have families somewhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cháu có gia đình ở đó không?

英語

- do you have a family over there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đoán là bà vợ yêu quý của anh.

英語

-i'm guessing my darling wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và giết chết lydia yêu quý của chúng ta.

英語

and murdered our dear lydia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thoải mái nào, minet yêu quý của tôi.

英語

- easy, my darling minet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hãy đi ngược lên dòng sông yêu quý của anh.

英語

"follow the river, up, up, up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng ta hãy làm công việc yêu quý của chúng ta.

英語

let's do our beloved job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,870,335 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK