プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cược toa xe.
bet is boxcars.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
toa thuốc
prescription
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 3
品質:
dau than kinh toa
dau than kinh toa
最終更新: 2022-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một toa thuốc.
a prescription.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta đến toa lét.
- we're going to the bathroom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- toa ăn uống có người bị thương.
- injured to the lounge car!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gọi là toa, không phải toa xe.
theyre cars, not carriages.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- buộc ngựa vô toa xe. - vâng, sếp.
- hitch their horses up to the wagon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- toa ăn còn chỗ trống không?
- are there any seats in the diner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
윈스트롤 구매✫ka톡med2▆시피오 효과℉슈가펜에스 스택☹우루사 후기☾스테로이드❖프로피 구입
윈스트롤 구매✫톡ka▆시피오 효과med2슈가펜에스 스택☹우루사 후기☾스테로이드❖프로피 구입
最終更新: 2022-08-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。