検索ワード: 레비트라 정품구별법 plusviagra.com 정품수입산미국... (ベトナム語 - 英語)

ベトナム語

翻訳

레비트라 정품구별법 plusviagra.com 정품수입산미국레비트라 퀵배송 정품레비트라 진품구별법 수입산미국레비트라 정20mg boA

翻訳

英語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

boa

英語

boa

最終更新: 2011-01-03
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- boa.

英語

tres!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn boa rất hào phóng.

英語

he was a lousy tipper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ô-boa

英語

oboe

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không muốn hỏi, nhưng tiền boa cũng hơi nhẹ.

英語

i wouldn't ask, but tips were a bit light.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bông boa đẹp rồi cũng sẽ tàn !

英語

beautiful flowers will also die

最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ có boa cho bạn chút nào không?

英語

do they tip you?

最終更新: 2024-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ tiếp tục hành hạ tôi nếu anh thích nhưng thật sự tôi chỉ biết có vậy àh, thỉnh thoảng họ còn boa cho tôi 100đô.

英語

i'm not going to know his last name. and he's a big tipper, sometimes 100 bucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi nhận master charge, visa, american express, nhưng không phải cho tiền boa.

英語

now, we take mastercharge, visa, american express but not for tips.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúa ơi, đừng! Đừng cho tới khi nào em lấy được tiền boa của cha mẹ nó.

英語

not until you get his parents' tip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tiêm cho anh ta 20mg antiversive và 10mg morphine.

英語

- give him the 20 mg antiversive and 10 mg of morphine

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。


  • 結果を素早く表示するには、 "레비트라, 정품구별법, plusviagra.com, 정품수입산미국레비트라, 퀵배송, 정품레비트라, 진품구별법, 수입산미국레비트라, 정20mg, b" 人による翻訳結果に含まれています。
    興味がある場合、残りの単語を1つずつ検索してみてください。

人による翻訳を得て
9,142,253,577 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK