検索ワード: 슬롯머신 기게 AAFF.Top 코드8899 슬롯왕 온라인슬롯 ... (ベトナム語 - 英語)

ベトナム語

翻訳

슬롯머신 기게 AAFF.Top 코드8899 슬롯왕 온라인슬롯 조작 슬롯머신 이기는 방법 qA

翻訳

英語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

qa transaction

英語

giao dịch qa

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

qa- tarname

英語

qatar

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

qa sẽ liên hệ quatest3 đến vedan lấy mẫu, thông tin lấy mẫu như sau:

英語

qa will contact quatest3 to vedan for sampling

最終更新: 2022-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà máy phàn nàn một số lô gral sr30w34, col natrl, khi khâu bị đứt chủ đề. tom đã làm việc với qa của nhà máy để kiểm tra quy trình may. tom ghi nhận nhà máy sử dụng size kim quá nhở

英語

the mill complained some batches of gral sr30w34, col natrl, when the stitches broke the thread. tom worked with the factory's qa to test the sewing process. tom noted that the factory used too small a needle size

最終更新: 2023-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có khá nhiều mã hàng mới về gần đây bị sai rev so với hệ thống bên dưới là một vài ví dụ: eco đã phát hành rất lâu nhưng hàng mới về thực tế vẫn dán tem rev cũ. việc này tốn nhiều thời gian khi phải so sánh giữa rev thực tế và yêu cầu từ bom liệu bên qa có cập nhật những eco mới này vào trong bản vẽ khi tiến hành kiểm tra hàng

英語

there are quite a few new items that have recently been rev wrong compared to the system here are a few examples: eco has been released for a long time but new goods are in fact still stamped with the old rev. this is time-consuming when comparing the actual rev and the request from the bom will the qa party update these new ecos into the drawings when conducting the goods inspection

最終更新: 2024-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
9,169,991,701 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK