プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bông boa đẹp rồi cũng sẽ tàn !
beautiful flowers will also die
最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy boa tôi 2 đô, tức là gấp đôi... tiền boa cho người khác.
she tipped me $2, which is twice what anybody else tips, if they even tip at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ tiếp tục hành hạ tôi nếu anh thích nhưng thật sự tôi chỉ biết có vậy àh, thỉnh thoảng họ còn boa cho tôi 100đô.
i'm not going to know his last name. and he's a big tipper, sometimes 100 bucks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi nhận master charge, visa, american express, nhưng không phải cho tiền boa.
now, we take mastercharge, visa, american express but not for tips.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúa ơi, đừng! Đừng cho tới khi nào em lấy được tiền boa của cha mẹ nó.
not until you get his parents' tip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
윈스트롤 구매✫ka톡med2▆시피오 효과℉슈가펜에스 스택☹우루사 후기☾스테로이드❖프로피 구입
윈스트롤 구매✫톡ka▆시피오 효과med2슈가펜에스 스택☹우루사 후기☾스테로이드❖프로피 구입
最終更新: 2022-08-14
使用頻度: 1
品質:
参照: