プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cơ bắp teo đi.
he gets depressed, he stops exercising. he stops exercising, the muscle atrophies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
teo xương
osteopenia
最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 1
品質:
- bọn tớ cũng teo.
- we died.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quân đội của hannibal ngày càng teo lại
hannibal's army became smaller and smaller
最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:
dù teo không phải airbender. cậu ấy thật sự có tinh thần như một người đấy.
even though teo's not an airbender, he really does have the spirit of one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn tao bắn teo hết hai bi của mày luôn rồi, thằng dái bòng.
we shot you in the balls, cunt nugget.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
biết không, tôi không cần phải tính toán mới biết rằng ta sẽ chỉ kiếm được tí teo lợi nhuận.
you know, i don't have to do the math to know that we'd be making a fraction of the profit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cơ bắp của cậu lẽ ra phải teo lại, nhưng thay vào đó chúng lại tái sinh tế bào một cách thường xuyên và không rõ nguyên nhân.
- your muscles should be atrophied, but instead they're in a chronic and unexplained state of cellular regeneration.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi thời gian tôi bắt đầu có biểu hiện triệu chứng của sự teo não đã có thiệt hại của nó, ...các tế bào não đã giảm.
by the time you start showing symptoms, the atrophy's done its damage, brain mass has decreased.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái làng này bé tí teo, chúng ta còn biết được có bao nhiêu cái thìa ấy chứ ?
this town is so small, we can count all the spoons, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và sự thiếu ka-li, như những vận động viên đã biết, làm bạn cảm thấy yếu và chóng mặt, cũng như gây teo cơ.
and potassium deficiency, as athletes know, makes you feel weak and dizzy, and causes muscles to atrophy.
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。