検索ワード: 정품프릴리지 약국판매 priligymall.com 미국정품프릴... (ベトナム語 - 英語)

ベトナム語

翻訳

정품프릴리지 약국판매 priligymall.com 미국정품프릴리지 여성효과 정품프릴리지 사용법 정품프릴리지 성분 TEo

翻訳

英語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hắn teo rồi.

英語

he's dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

teo xương

英語

osteopenia

最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông hơi teo.

英語

- you're shrunk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ...bị teo lại.

英語

- ... had shrivelled away to nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quân đội của hannibal ngày càng teo lại

英語

hannibal's army became smaller and smaller

最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái tên ôm teo này, ngươi...

英語

dead mouse... what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tao bắn teo hết hai bi của mày luôn rồi, thằng dái bòng.

英語

we shot you in the balls, cunt nugget.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biết không, tôi không cần phải tính toán mới biết rằng ta sẽ chỉ kiếm được tí teo lợi nhuận.

英語

you know, i don't have to do the math to know that we'd be making a fraction of the profit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cơ bắp của cậu lẽ ra phải teo lại, nhưng thay vào đó chúng lại tái sinh tế bào một cách thường xuyên và không rõ nguyên nhân.

英語

- your muscles should be atrophied, but instead they're in a chronic and unexplained state of cellular regeneration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi thời gian tôi bắt đầu có biểu hiện triệu chứng của sự teo não đã có thiệt hại của nó, ...các tế bào não đã giảm.

英語

by the time you start showing symptoms, the atrophy's done its damage, brain mass has decreased.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nãy còn nhảy nhót phê lòi, tôi còn vỗ mông ả, thế mà giờ ả đi ma teo!

英語

we were dancing and having such a good time and i was smacking her ass and now she's fucking dead!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và sự thiếu ka-li, như những vận động viên đã biết, làm bạn cảm thấy yếu và chóng mặt, cũng như gây teo cơ.

英語

and potassium deficiency, as athletes know, makes you feel weak and dizzy, and causes muscles to atrophy.

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
9,143,897,008 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK