プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trận đấu
full of enthusiasm
最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
trận đấu...
the game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trận đấu?
games?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ ... trận đấu. ♪
♪ ...ball game. ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một trận đấu
one game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi trận đấu.
everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là 1 trận đấu đôi!
nothing's going right for doosan
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn trận đấu.
scarlet: the game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
" trận đấu đẹp."
"a good fight."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
trận đấu bónggenericname
battleball
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho anh 1 trận.
and beat you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắt đầu trận đấu!
all: chicken fight!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một trận đấu súng.
negative.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...tiếp tục trận đấu.
- ...here we go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"trận đấu bắt đầu."
"fight on."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
trẬn ĐẤu loẠi trỰc tiẾp
elimination match
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho nó 1 trận đi.
knock some sense into this nigger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên đó, xem trận đấu.
over there, watching the game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sẵn sàng cho trận đấu.
- where's...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trận đấu thế nào rồi?
- how are the matches?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: