検索ワード: 1 tuân bạn học mấy ngày ? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

1 tuân bạn học mấy ngày ?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn học lớp mấy rồi

英語

what grade are you in

最終更新: 2021-08-07
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi học lúc mấy giờ ?

英語

what time do you go to the school ?

最終更新: 2019-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

c/bạn học tới mấy giờ ?

英語

c/ until what time do you study?

最終更新: 2021-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn học lớp mấy? tôi học lớp 9

英語

what grade are you in? i am in grade 9

最終更新: 2020-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy giờ bạn đi học về

英語

what time do you come home from school

最終更新: 2020-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để giúp mấy ng đó

英語

a way to help the men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy ng đồng nghiệp đã đặt 1 cái bánh.

英語

yeah. the guys are gonna have a cake for you later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đến clb thoát y cùng mấy anh bạn ở chỗ làm,

英語

um, i went to a strip club with some of the guys from work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tìm thấy tập tin% 1.

英語

file %1 does not exist

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tìm thấy hồ sơ% 1

英語

here you can control if you want the popup window to contain a larger preview for the file, when moving the mouse over it.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

#272;#250;ng #273;#7845;y!

英語

get it right! wham!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,735,975,316 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK