プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
2- trong- 1
2-in-1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Đó là mũ 2 trong 1.
- no, thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
này, án mạng 2 trong 1.
here you go. big double homicide.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trong 1 việc.
- in one thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
2 đám tang trong 1 tháng?
two wakes in a month. what can i say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong 1 cái mỏ.
in a mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong 1 thời kỳ?
you had a sexy phase?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trong 1 tháng?
one month, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
3 lần trong 1 ngày.
three times in one day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong 1 nông trại à?
on a farm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lần thứ 2 trong tuần.
–second time this week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ở trong 1 bệnh viện.
i was in a clinic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
10 địa điểm trong 1 ngày!
ten in one day!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
12 trứng trong 1 cái hộp
twelve eggs in a carton.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
* trong 1 thế giới hoàn mỹ *
* in a perfect world *
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"vòng tròn trong 1 tam giác."
"circle in a triangle."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- 2 trong số đó là cảnh sát.
two of them cops.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ sẽ đến đây trong 1 tiếng?
that they will be here in an hour?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cho steve - 2 trong số đó.
oy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ừ, người thứ 2 trong phòng.
grinder: yeah, second guy in the room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: