検索ワード: ai bao troi khong co mat (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ai bao troi khong co mat?

英語

to those who are not present?

最終更新: 2014-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khong co chi

英語

thank you

最終更新: 2024-01-20
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khong co tin hieu

英語

no signal

最終更新: 2015-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

su cong bang khong co

英語

that vong

最終更新: 2021-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

co duyen khong co no

英語

co duyen

最終更新: 2022-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khong co gi bang com voi ca

英語

最終更新: 2021-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lãi suất vay nha` khong co dinh

英語

adjustable rate mortgage

最終更新: 2020-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai bao vây cháu?

英語

and who was surrounding you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi hua voj ban se khong co ai hey ban nhu toi

英語

toi hua voj ban se khong co ai hey ban nhu toi

最終更新: 2022-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu bắn ai bao giờ chưa?

英語

you ever shot at anybody before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em chưa từng giết ai bao giờ.

英語

i've never killed anybody before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đã yêu ai bao giờ chưa?

英語

have you ever been in love before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khong co gi bang com voi ca khong co gi bang ma voi con

英語

khong co gi bang com elephant ca khong co gi bang ma elephant

最終更新: 2018-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chú đã giết ai bao giờ chưa?

英語

- do you clean anyone? - no women, no kids.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con chưa từng chăm sóc cho ai bao giờ.

英語

i've never looked after someone before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi khong co di dau toi con ba me bai noi voi ba ngoai bi benh kia

英語

i do not know what you are talking about

最終更新: 2017-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu chưa từng cứu ai bao giờ đúng không?

英語

eat me, moron!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng ai bao giờ muốn trải qua chuyện này cả.

英語

i mean, it's no wonder they're going through what they are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không ôm ai bao giờ, nhưng, cậu thấy đó.

英語

i don't hug people, but, look, bro.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không không, ông ấy không làm hại ai bao giờ

英語

( cheering )

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,075,996 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK