プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ai biểu
drink too much
最終更新: 2021-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
biểu
who expresses
最終更新: 2020-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai...
who...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 13
品質:
参照:
ai!
ai!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ai.
whom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"ai"
(keyboard clacking)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ai biểu cha đi tùm lum?
who told you to go anywhere?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai biểu quyết là có tội?
those in favor of conviction?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ai biểu họ phải làm vậy.
nobody says they have to do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai biểu họ là người algerie?
it's their own fault for being algerian!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai biểu quyết có tội, giơ tay lên.
all those voting guilty, raise your hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có ai sai biểu mấy anh làm gì được đâu.
nobody can tell you what to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có ai không muốn biểu quyết không?
anyone doesn't wanna vote?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tìm ai khác mà biểu tình trước camera đi.
find someone else to parade before the cameras.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai cũng nên có quyền tự do phát biểu ý kiến
everyone should be free to express his opinion
最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được rồi, ai biểu quyết vô tội, giơ tay lên.
anyone object? ok, all those voting not guilty, raise your hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai đó chuẩn bị biểu diễn màn phanh thây rồi!
somebody's ready to serve up a decappuccino!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai đồng ý bầu liberty valance làm đại biểu, đưa tay lên.
all those in favour of liberty valance, raise your hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai biểu mày đi ăn mấy trái anh đào giả trên nón của bà mập đó.
you had to go eat those artificial cherries off the fat lady's hat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được rồi, tôi nghĩ cách nhanh nhất để tìm ra ai biểu quyết vô tội.
ok, i guess the fastest way is to find out who's voting not guilty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: