検索ワード: ai biểu (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ai biểu

英語

drink too much

最終更新: 2021-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biểu

英語

who expresses

最終更新: 2020-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai...

英語

who...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 13
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai!

英語

ai!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ai.

英語

whom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"ai"

英語

(keyboard clacking)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ai biểu cha đi tùm lum?

英語

who told you to go anywhere?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai biểu quyết là có tội?

英語

those in favor of conviction?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai biểu họ phải làm vậy.

英語

nobody says they have to do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai biểu họ là người algerie?

英語

it's their own fault for being algerian!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai biểu quyết có tội, giơ tay lên.

英語

all those voting guilty, raise your hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai sai biểu mấy anh làm gì được đâu.

英語

nobody can tell you what to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai không muốn biểu quyết không?

英語

anyone doesn't wanna vote?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tìm ai khác mà biểu tình trước camera đi.

英語

find someone else to parade before the cameras.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai cũng nên có quyền tự do phát biểu ý kiến

英語

everyone should be free to express his opinion

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, ai biểu quyết vô tội, giơ tay lên.

英語

anyone object? ok, all those voting not guilty, raise your hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đó chuẩn bị biểu diễn màn phanh thây rồi!

英語

somebody's ready to serve up a decappuccino!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đồng ý bầu liberty valance làm đại biểu, đưa tay lên.

英語

all those in favour of liberty valance, raise your hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai biểu mày đi ăn mấy trái anh đào giả trên nón của bà mập đó.

英語

you had to go eat those artificial cherries off the fat lady's hat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, tôi nghĩ cách nhanh nhất để tìm ra ai biểu quyết vô tội.

英語

ok, i guess the fastest way is to find out who's voting not guilty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,728,436,959 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK