プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ai cũng ghét tôi cả.
everyone hates me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai cũng ghét hắn.
everybody does.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn ai ghét tôi nữa?
who else hates me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đôi lúc tôi cũng ghét tôi.
i hate myself sometimes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn ghét tôi
do you hate me
最終更新: 2018-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ghét tôi.
you hate me. = du hader mig. =
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ghét tôi ư?
she hates me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ổng ghét tôi.
- he hates me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chán ghét tôi.
you disgust me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có vẻ ai cũng ghét cả. - ooh!
apparently everyone hates it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và ai cũng ghét tộc người hang động.
everyone hates the cave people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu biết không, cha tôi cũng ghét tôi.
you know, my father hated me, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cũng ghét anh ta.
you hate him too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng ghét ông ấy.
- yes, i hate him too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có ghét tôi không
do you hate me
最終更新: 2021-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có quyền ghét tôi.
you have every right to hate me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có ghét tôi không?
do you hate me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cersei lannister, thái hậu mà ai ai cũng ghét?
cersei lannister, a queen whose people despise her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ghét tôi từ thuở ban đầu
you've hated me from day one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em cũng ghét bản thân mình nữa.
i hate me. becca, becca, becca.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: