検索ワード: ai sẽ thay vị trí của anh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ai sẽ thay vị trí của anh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đến thay vị trí của anh

英語

i'm sorry i did all i could.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sợ hắn sẽ thay thế vị trí của anh à?

英語

are you worry he's gonna take your place?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ sẽ thay thế vị trí của walter.

英語

i'm taking walter's position at the office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

300m từ vị trí của anh.

英語

300 yards from your position.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo vị trí của anh?

英語

what's your position?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được rồi, vị trí của anh?

英語

okay, what's your position?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ ở chính xác vị trí của anh.

英語

i'd be exactly in your position.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nắm giữ đúng vị trí của anh.

英語

take my rightful place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trở về vị trí của anh đi.

英語

go back to your position.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vị trí của cậu?

英語

your position?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho em biết vị trí của anh đi.

英語

just let me know where you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vị trí đó là vị trí của anh.

英語

- that target location is your position.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng sẽ tiết lộ vị trí của ta.

英語

they'll compromise our location.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ryan, gửi cho tôi vị trí của anh ấy.

英語

ryan, send me his location.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ta đang thay thế vị trí của bố.

英語

- what are you talking about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy cũng muốn thay vị trí của peter.

英語

she wanted petey's job herself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo vị trí của mình.

英語

sound your positions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vị trí của bạn ở đâu?

英語

what can we do for you?

最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cần vị trí của hắn.

英語

i need his location.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ cần vị trí của hắn thôi.

英語

all we need now is a location.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,005,571 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK