検索ワード: anh đã đi ngủ chưa vậy , tôi vừa bận (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh đã đi ngủ chưa vậy , tôi vừa bận

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh đi ngủ chưa?

英語

are you coming to bed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-anh đã đi bác sĩ chưa? -tôi...

英語

- have you been to a doctor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã đi đâu vậy?

英語

where have you been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

jack, anh đã đi đâu vậy?

英語

jack, where have you been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã gặp em chưa vậy?

英語

- have you met me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ anh ta đã đi ngủ.

英語

ohh. how do you sleep?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã đi đâu hôm qua vậy?

英語

where the hell did you go yesterday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn ngủ chưa vậy

英語

you do not sleep

最終更新: 2018-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đi dạo.

英語

i walked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đi đâu?

英語

where have you been? - where have you been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sắp đi ngủ chưa

英語

are you going to bed now

最終更新: 2021-07-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đi liverpool.

英語

i went to liverpool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, anh đã đi đâu tới bây giờ vậy hả?

英語

by the way, where were you just now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa bận chút chuyện

英語

i have a little busy

最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đã đi đâu thế?

英語

- where were you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải. anh đã đi đâu?

英語

where have you been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con của chú đã đi ngủ rồi.

英語

my kids are going to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?

英語

is my bf ready for bed?

最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi vừa bận chút công việc

英語

sorry i'm busy with some work

最終更新: 2020-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

helena, chuẩn bị đi ngủ chưa?

英語

helena, are you ready for bed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,767,420,287 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK