検索ワード: anh đừng đi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh đừng đi.

英語

no!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-anh đừng đi.

英語

- no, you don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng đi

英語

don't go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:

ベトナム語

Đừng đi.

英語

- don't leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

Đừng đi!

英語

- don't tell him who we are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng đi.

英語

- (ben) don't do this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng đi!

英語

- no no, don't leave!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đừng có đi mà

英語

please don't go

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đừng thả hắn đi.

英語

don't let him go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ôi, đừng đi.

英語

good-bye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh đừng đi lung tung.

英語

- don't move around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

serjoza! ... anh đừng đi!

英語

sergey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đừng chơi với nó đi.

英語

you're done playing with it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, xin anh đừng đi.

英語

no, please don't go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nghĩa là anh đừng đi

英語

it means i wish you weren't going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mỗi khi em xin anh đừng đi.

英語

each time i beg you not to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nói anh đừng đi theo tôi.

英語

- i told you not to follow me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng đi, đừng đi

英語

don't go!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

frank, đừng đi.

英語

frank, don't go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

arash, đừng đi!

英語

you heard me! arash, please don't go!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,691,659 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK