検索ワード: anh ấy đi tắm lúc 18:45 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh ấy đi tắm lúc 18:45

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

về lúc 18:45.

英語

wheels down at 1845.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đi được

英語

he walks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đi mà.

英語

he's coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đi chưa?

英語

is he gone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ấy đi rồi.

英語

- he left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ấy đi đâu?

英語

- where's he going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đi đến trường lúc mấy giờ

英語

is mr. nam a teacher?

最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đi câu rồi.

英語

he's gone fishing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đi rồi à?

英語

he left already?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ấy đi tìm cháu.

英語

- he went looking for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ấy đi đâu thế?

英語

- where he's going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đó giúp anh ấy đi.

英語

can you take...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đi được không?

英語

can he walk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ấy đi theo tôi thôi.

英語

- he was following me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thôi, tha cho anh ấy đi.

英語

this idiot got glasses!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đá đít anh ấy đi, jim!

英語

- kick his ass, jim!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nói chuyện với anh ấy đi.

英語

- talk to him. - i'm not going to talk to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng chỉ ngay sau đó, anh ấy đi khỏi phòng tắm.

英語

but then, a short time after, he wandered out of the bathroom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bảo cậu ta đưa cô ấy đi tắm.

英語

i told him to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất nhiên anh ấy cần đi tắm sau một ngày làm việc mệt nhọc rồi

英語

of course he needs a bath after a busy day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,379,923 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK