プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cậu cần một giấc ngủ ngon.
you just need a good night's sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần có một giấc ngủ ngon
i had a good night's sleep
最終更新: 2023-11-02
使用頻度: 1
品質:
em cần có một giấc ngủ ngon.
i have to get a good night's sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã sẵn sàng cho một giấc ngủ.
take a good look. the only thing i'm ready for is a dirt nap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cần một vệ sĩ.
you need a bodyguard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh cần một bài học.
- you need a lesson.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cần giấc ngủ tự nhiên, lành mạnh.
you need healthy, natural sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cần một chuyên gia.
you need an expert for that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh cần một suất pizza.
- i need some pizza.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngủ một giấc
sleep an inch
最終更新: 2020-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ một giấc.
get some sleep. yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vanessa, anh ngủ một giấc đây.
hey, vanessa! i'm gonna take a nap, alright?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cần một danh sách ? yeah, anh đang ngủ đấy à ?
ready? you need a slate? are...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giấc ngủ vĩnh hằng
a sleep like death.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa tỉnh dậy sau một giấc ngủ dài
i just wake up
最終更新: 2019-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngủ một giấc đi!
- go to sleep, bitch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy đi ngủ một giấc.
you get your sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào ta ra khỏi đây, bà chắc sẽ cần một giấc ngủ phục hồi.
when we get out of here, you're gonna need a good rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ đã trải qua nó trong một giấc ngủ.
- they experienced it as though asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngoan ngủ một giấc đi
be good and sleep
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: