検索ワード: anh di dau roi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh di dau roi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

di dau

英語

di dau

最終更新: 2024-03-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh di di

英語

最終更新: 2020-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghe anh di!

英語

- l am okay

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

da anh di di

英語

最終更新: 2020-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói ti? ng anh di

英語

speak english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mommy dang o dau roi

英語

mommy dang o dau roi

最終更新: 2021-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh di chuyển được không?

英語

can you move?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh di chuyển rất nhiều.

英語

- you moved around a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- các anh di tản được không?

英語

can you exfil?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh di chuyển, là bỏ vị trí.

英語

you move, you give away your position.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh di chuyển nhẹ nhàng thật đấy.

英語

you do move quiet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần anh di chuyển lên phía bắc con phố.

英語

i need you to move to the north of the street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, tốt hơn hết là anh di chuyển nhanh.

英語

well, you better move fast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ly ca nha cung vui cua q o dau roi hong buet nua

英語

i could not find my family-all-happiness cup.

最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi được. làm cách nào anh di chuyển một cái hội chợ?

英語

{\*okay. }how do you move a carnival?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ làm gì đó và tôi cần anh di chuyển thật nhanh.

英語

i'm gonna do something and i'll need you to move fast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ nghe thấy người của các anh di chuyển trong ống thông.

英語

they hear your guy moving in the shaft.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi khong co di dau toi con ba me bai noi voi ba ngoai bi benh kia

英語

i do not know what you are talking about

最終更新: 2017-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là một "jumper" anh di chuyển xuyên thời gian và ko gian

英語

i'm a jumper. i can teleport through space and time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

trên đường rời bến cảng, tôi thấy vài người của anh di tán khỏi chỗ chúng tôi.

英語

on my journey from the harbor, i noticed some of your townsfolk turned their backs towards me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,755,613 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK