検索ワード: anh em thúc bá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh em thúc bá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh em

英語

friends?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh em...

英語

brothers...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

anh em!

英語

my brothers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- anh em.

英語

bro.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh em tốt.

英語

best bros.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh em à!

英語

spartans!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- này anh em.

英語

- hey, hey, fellas!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh em nào?

英語

- what brother?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người anh em

英語

brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:

ベトナム語

anh em qasimis.

英語

the qasimis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh em castigliane?

英語

castigliani brothers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- người anh em.

英語

- dude!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- marco ! anh em.

英語

- marco, dawgs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy ta vẫn là anh em, anh thấy có bá cháy không?

英語

so we're still brothers! i know! how cool is that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiều hoa cha và các thúc bá đều già rồi

英語

united overseas father and older are then broadcast ends

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết thúc đi anh em. rõ rồi, rõ rồi.

英語

i got it, i got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết thúc 1 tuổi thơ, người anh em ạ.

英語

end of an innocence, my brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có gì bên trong em thúc đẩy em làm những chuyện ngu ngốc.

英語

something inside me pushes me to do silly things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,779,989,904 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK