プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh giữ nó.
you hold this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh giữ lấy.
- you zip it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh giữ nó đi
you keep it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh giữ lấy nó.
you've got one battery.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh giữ gì vậy?
what do you keep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh giữ được rồi.
oh! - i got it. i got it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh giữ được rồi !
- i got him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh giữ con chó này.
take the dog.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh giữ sức khỏe nhé!
take care of yourself, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh giữ được con chưa ?
- have you got him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh giữ an toàn cho em.
i keep you safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh giữ cuốn sách - vâng?
- i kept the book... - yeah?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- các anh giữ nó ở đâu?
and where do you keep it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh giữ thông tin ở đây.
i got the information in here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh giữ giùm tôi được không?
would you hold on to it for me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh giữ bí mật chứng cứ.
- you suppressed evidence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh giữ chân hắn càng lâu càng tốt.
just keep him busy until i make my get-away. all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh giữ được em đây rồi, sasha.
i've got you, sasha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hãy để em giúp anh giữ súng máy.
let me help you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi thấy anh giữ g-1 ở đó
i see you got the g-19. hey, back the fuck up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: