検索ワード: anh làm việc thật tốt nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh làm việc thật tốt nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vậy anh làm việc tốt nhé

英語

i'm drinking coffee. are you home?

最終更新: 2022-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm việc tốt nhé.

英語

work hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn làm việc tốt nhé

英語

you're doing a good job

最終更新: 2024-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật tốt

英語

she'll be thrilled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật tốt.

英語

- very nice of you. - signs of life inside?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật tốt?

英語

how dare you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ làm mọi việc tốt đẹp lên, nhé?

英語

i'm gonna make all this better, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã làm công việc người hầu thật tốt.

英語

it's been very nice valeting for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- làm việc tốt nhé - dennis :

英語

- keep up the good work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật tốt bụng

英語

you are such a good person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một ngày làm việc tốt đẹp nhé.

英語

have a nice day. hmph.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hứa thật nhé?

英語

d'you really promise?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"anh thật tốt bụng.

英語

"you're very kind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- anh thật tốt bụng!

英語

thank you, that's very sweet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta thật là tốt.

英語

he was so nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lo việc tốt nhé vấn!

英語

keep up the good work, man!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như vậy ... - anh thật tốt.

英語

- does this work for you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật tốt bụng, oskar.

英語

that's very good of you, oskar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh yêu anh thật là tốt.

英語

- sweetie, that's so kind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốt, anh giúp tôi một việc nhé?

英語

good. could you do me a favor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,728,805,611 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK