検索ワード: anh muốn ôm em vào lòng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh muốn ôm em vào lòng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh muốn ôm em

英語

i want to see you sooner

最終更新: 2021-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn ôm em.

英語

i want to hold you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn vòng tay ôm em

英語

- l want my arms about you - [ sighs ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố chỉ muốn ôm con vào lòng.

英語

it's crazy, dude!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn ôm em.

英語

i wanted to hold you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"em muốn anh ôm em.

英語

"i want you to hold me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cách anh ôm em thật chặt

英語

the way that you hold me tight

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em ôm đầu ảnh vào lòng.

英語

i took his head in my arms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ôm em được không?

英語

would you please hold me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh yêu Ôm em đi anh yêu

英語

honey, honey hold me, baby

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ôm hông em từ phía sau.

英語

you hold me by the waist from behind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không thể ôm em sao?

英語

can't you hold me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

evan, anh ôm em được không?

英語

evan, can you hold me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# là ôm em

英語

# to hold you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh họ, em muốn ôm anh một cái.

英語

cousin, i want a hug, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn làm gì cũng được, nhưng em thật lòng yêu anh.

英語

a hundred times i started to tell you. i always stopped at the last moment because i'm a coward.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nóng lòng muốn đưa em tới paris.

英語

i can't wait to show you paris.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đừng cắt ngang để ôm lấy em

英語

- i'm a william. - don't interrupt. to capture me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- muốn ôm không?

英語

- want to come in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con muốn ôm không?

英語

we're not really a hugging family. that's right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,135,989 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK