プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh muốn ôm em
i want to see you sooner
最終更新: 2021-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn ôm em.
i want to hold you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ anh muốn vòng tay ôm em ♪
- l want my arms about you - [ sighs ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố chỉ muốn ôm con vào lòng.
it's crazy, dude!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ muốn ôm em.
i wanted to hold you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"em muốn anh ôm em.
"i want you to hold me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cách anh ôm em thật chặt
the way that you hold me tight
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em ôm đầu ảnh vào lòng.
i took his head in my arms.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ôm em được không?
would you please hold me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh yêu Ôm em đi anh yêu
honey, honey hold me, baby
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ôm hông em từ phía sau.
you hold me by the waist from behind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thể ôm em sao?
can't you hold me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
evan, anh ôm em được không?
evan, can you hold me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# là ôm em
# to hold you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh họ, em muốn ôm anh một cái.
cousin, i want a hug, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn làm gì cũng được, nhưng em thật lòng yêu anh.
a hundred times i started to tell you. i always stopped at the last moment because i'm a coward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nóng lòng muốn đưa em tới paris.
i can't wait to show you paris.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đừng cắt ngang để ôm lấy em
- i'm a william. - don't interrupt. to capture me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- muốn ôm không?
- want to come in?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con muốn ôm không?
we're not really a hugging family. that's right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: