検索ワード: anh muốn bên em lúc này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh muốn bên em lúc này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh muốnbên em

英語

i am sincere man

最終更新: 2021-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốnbên em.

英語

i want to stay with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh muốnbên em.

英語

-i want to be with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn em.

英語

i want you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh muốn em.

英語

- what do you want?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ muốn được bên cạnh em.

英語

i just want to be with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn ở bên cạnh em ?

英語

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và anh chỉ muốn sống bên em thôi.

英語

- and i just want to be with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em ghét anh lúc này

英語

i hate you right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết em... và anh muốn ở bên cạnh em.

英語

i know you, and i wanna be with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu anh thấy em thì anh muốn về nhà bên em

英語

now, i need to see you. i just wanna be home with you. you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã rất muốn có em ở bên cạnh lúc đó.

英語

how i wanted you to be there with me.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh lúc nào cũng ở bên em.

英語

i was always there for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh lúc nào cũng muốn thấy mặt em

英語

i want to see your face all the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn em gọi tên anh lúc mình đang phang nhau (^^)?

英語

while we are doing it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy lúc nào cũng muốn đưa em lên.

英語

he takes me up all the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jane, anh muốn em suốt đời sống bên anh.

英語

jane, i ask you to pass through life at my side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có muốn anh ở đây lúc này không?

英語

do you want me in here right now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nói là em muốn anh... bên em, tại đây...

英語

say you want me with you here beside you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để làm anh vui để lúc nào anh cũng muốn em.

英語

no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,072,051 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK